You are here
scowling là gì?
scowling (ˈskaʊlɪŋ)
Dịch nghĩa: bàu bạu
Tính từ
Dịch nghĩa: bàu bạu
Tính từ
Ví dụ:
"Scowling describes an expression of displeasure or anger on someone's face.
Nhăn mặt mô tả biểu cảm sự không hài lòng hoặc tức giận trên khuôn mặt của ai đó. "
Nhăn mặt mô tả biểu cảm sự không hài lòng hoặc tức giận trên khuôn mặt của ai đó. "