You are here
scale off là gì?
scale off (skeɪl ɒf)
Dịch nghĩa: đánh vảy
Động từ
Dịch nghĩa: đánh vảy
Động từ
Ví dụ:
"To scale off means to remove or shed scales from something.
Gỡ vảy có nghĩa là loại bỏ hoặc rụng vảy từ cái gì đó. "
Gỡ vảy có nghĩa là loại bỏ hoặc rụng vảy từ cái gì đó. "