You are here
sauerkraut là gì?
sauerkraut (ˈsaʊəkraʊt)
Dịch nghĩa: bắp cải ngâm giấm
Danh từ
Dịch nghĩa: bắp cải ngâm giấm
Danh từ
Ví dụ:
"Sauerkraut is fermented cabbage often used in German cuisine.
Dưa cải là bắp cải lên men thường được sử dụng trong ẩm thực Đức. "
Dưa cải là bắp cải lên men thường được sử dụng trong ẩm thực Đức. "