You are here
rise to the bait là gì?
rise to the bait (raɪz tuː ðə beɪt)
Dịch nghĩa: trúng kế
thành ngữ
Dịch nghĩa: trúng kế
thành ngữ
Ví dụ:
"He didn't rise to the bait and ignored the provocation.
Anh ấy không bị khiêu khích và đã phớt lờ sự kích thích. "
Anh ấy không bị khiêu khích và đã phớt lờ sự kích thích. "