You are here
right wing là gì?
right wing (raɪt wɪŋ)
Dịch nghĩa: cánh hữu
Danh từ
Dịch nghĩa: cánh hữu
Danh từ
Ví dụ:
"The right wing of the political party advocates for conservative policies.
Cánh phải của đảng chính trị ủng hộ các chính sách bảo thủ. "
Cánh phải của đảng chính trị ủng hộ các chính sách bảo thủ. "