You are here
rice vinegar là gì?
rice vinegar (raɪs ˈvɪnɪɡə)
Dịch nghĩa: giấm gạo
Danh từ
Dịch nghĩa: giấm gạo
Danh từ
Ví dụ:
"Rice vinegar adds a tangy flavor to many dishes.
Giấm gạo tạo ra hương vị chua nhẹ cho nhiều món ăn. "
Giấm gạo tạo ra hương vị chua nhẹ cho nhiều món ăn. "