You are here
rice sheet là gì?
rice sheet (raɪs ʃiːt)
Dịch nghĩa: bánh đa nem
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh đa nem
Danh từ
Ví dụ:
"The chef used rice sheets to make spring rolls.
Đầu bếp đã dùng giấy gạo để làm các cuốn gỏi. "
Đầu bếp đã dùng giấy gạo để làm các cuốn gỏi. "