You are here
retaliation là gì?
retaliation (rɪˌtæliˈeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự trả đũa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trả đũa
Danh từ
Ví dụ:
"He feared retaliation for speaking out against the policy.
Anh lo sợ bị trả thù vì đã lên tiếng phản đối chính sách. "
Anh lo sợ bị trả thù vì đã lên tiếng phản đối chính sách. "