You are here
maturation là gì?
maturation (ˌmæʧʊəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự chín
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chín
Danh từ
Ví dụ:
"Maturation
The maturation of the wine takes several years
Quá trình trưởng thành của rượu vang mất vài năm. "
The maturation of the wine takes several years
Quá trình trưởng thành của rượu vang mất vài năm. "