You are here
restless là gì?
restless (ˈrɛstləs)
Dịch nghĩa: bồn chồn
Tính từ
Dịch nghĩa: bồn chồn
Tính từ
Ví dụ:
"He felt restless during the long flight.
Anh cảm thấy bồn chồn trong suốt chuyến bay dài. "
Anh cảm thấy bồn chồn trong suốt chuyến bay dài. "