You are here
matic系统使用 là gì?
matic系统使用 (mæt)
Dịch nghĩa: đệm
Danh từ
Dịch nghĩa: đệm
Danh từ
Ví dụ:
"Mat
Place the mat at the entrance to keep the floor clean
Đặt tấm thảm ở lối vào để giữ cho sàn nhà sạch sẽ. "
Place the mat at the entrance to keep the floor clean
Đặt tấm thảm ở lối vào để giữ cho sàn nhà sạch sẽ. "