You are here
respectable là gì?
respectable (rɪˈspɛktəbᵊl)
Dịch nghĩa: đáng trọng đáng khinh
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng trọng đáng khinh
Tính từ
Ví dụ:
"She comes from a respectable family with strong values.
Cô đến từ một gia đình có danh tiếng và giá trị vững mạnh. "
Cô đến từ một gia đình có danh tiếng và giá trị vững mạnh. "