You are here
resounding là gì?
resounding (rɪˈzaʊndɪŋ)
Dịch nghĩa: vang vọng
Tính từ
Dịch nghĩa: vang vọng
Tính từ
Ví dụ:
"The resounding success of the project was celebrated by everyone.
Sự thành công vang dội của dự án được mọi người chúc mừng. "
Sự thành công vang dội của dự án được mọi người chúc mừng. "