You are here
maroon là gì?
maroon (məˈruːn)
Dịch nghĩa: nâu sẫm
Danh từ
Dịch nghĩa: nâu sẫm
Danh từ
Ví dụ:
"Maroon
The pirate was stranded on a maroon island for years
Hải tặc bị bỏ lại trên một hòn đảo hoang vắng nhiều năm. "
The pirate was stranded on a maroon island for years
Hải tặc bị bỏ lại trên một hòn đảo hoang vắng nhiều năm. "