You are here
reserve là gì?
reserve (rɪˈzɜːv)
Dịch nghĩa: đặt chỗ
Động từ
Dịch nghĩa: đặt chỗ
Động từ
Ví dụ:
"He decided to reserve a seat for his friend.
Anh quyết định giữ chỗ cho bạn mình. "
Anh quyết định giữ chỗ cho bạn mình. "