You are here
market rate là gì?
market rate (ˈmɑːkɪt reɪt)
Dịch nghĩa: suất chiết khấu thị trường
Danh từ
Dịch nghĩa: suất chiết khấu thị trường
Danh từ
Ví dụ:
"Market rate
The market rate for rent has increased significantly this year
Mức giá thị trường cho việc thuê đã tăng lên đáng kể trong năm nay. "
The market rate for rent has increased significantly this year
Mức giá thị trường cho việc thuê đã tăng lên đáng kể trong năm nay. "