You are here
repudiate là gì?
repudiate (rɪˈpjuːdieɪt)
Dịch nghĩa: nhân lên
Động từ
Dịch nghĩa: nhân lên
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to repudiate the contract due to breaches.
Công ty quyết định từ chối hợp đồng vì vi phạm. "
Công ty quyết định từ chối hợp đồng vì vi phạm. "