You are here
renunciation là gì?
renunciation (rɪˌnʌnsiˈeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự hy sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hy sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The renunciation of his title was a significant decision.
Việc từ bỏ danh hiệu của anh ấy là một quyết định quan trọng. "
Việc từ bỏ danh hiệu của anh ấy là một quyết định quan trọng. "