You are here
mangrove là gì?
mangrove (ˈmæŋɡrəʊv)
Dịch nghĩa: cây đước
Danh từ
Dịch nghĩa: cây đước
Danh từ
Ví dụ:
"Mangrove
The mangrove forest is crucial for coastal protection and wildlife habitat
Rừng ngập mặn rất quan trọng cho việc bảo vệ bờ biển và môi trường sống của động vật. "
The mangrove forest is crucial for coastal protection and wildlife habitat
Rừng ngập mặn rất quan trọng cho việc bảo vệ bờ biển và môi trường sống của động vật. "