You are here
remnant là gì?
remnant (ˈrɛmnənt)
Dịch nghĩa: phần sót lại
Danh từ
Dịch nghĩa: phần sót lại
Danh từ
Ví dụ:
"The remnant of the old castle still stands today.
Phần còn lại của lâu đài cổ vẫn đứng vững cho đến ngày nay. "
Phần còn lại của lâu đài cổ vẫn đứng vững cho đến ngày nay. "