You are here
man of learning là gì?
man of learning (mæn ɒv ˈlɜːnɪŋ)
Dịch nghĩa: bác học
Danh từ
Dịch nghĩa: bác học
Danh từ
Ví dụ:
"Man of learning
He was considered a man of learning due to his extensive knowledge and wisdom
Ông được coi là một người học thức nhờ kiến thức và trí tuệ sâu rộng của mình. "
He was considered a man of learning due to his extensive knowledge and wisdom
Ông được coi là một người học thức nhờ kiến thức và trí tuệ sâu rộng của mình. "