You are here

malnutrition là gì?

malnutrition (ˌmælnjuːˈtrɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự suy dinh dưỡng
Danh từ
Ví dụ:
"Malnutrition
Malnutrition can lead to severe health issues if not addressed promptly
Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến