You are here
malinger là gì?
malinger (məˈlɪŋɡə)
Dịch nghĩa: giả ốm để trốn việc
Động từ
Dịch nghĩa: giả ốm để trốn việc
Động từ
Ví dụ:
"Malinger
He was accused of trying to malinger to avoid going to work
Anh ấy bị cáo buộc cố gắng giả vờ ốm để tránh đi làm. "
He was accused of trying to malinger to avoid going to work
Anh ấy bị cáo buộc cố gắng giả vờ ốm để tránh đi làm. "