You are here
reluctance là gì?
reluctance (rɪˈlʌktᵊns)
Dịch nghĩa: sự miễn cưỡng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự miễn cưỡng
Danh từ
Ví dụ:
"His reluctance to join the team was noticeable.
Sự do dự của anh ấy khi tham gia đội ngũ là rất rõ ràng. "
Sự do dự của anh ấy khi tham gia đội ngũ là rất rõ ràng. "