You are here
relations là gì?
relations (rɪˈleɪʃᵊnz)
Dịch nghĩa: bà con
số nhiều
Dịch nghĩa: bà con
số nhiều
Ví dụ:
"The countries maintain strong relations despite political differences.
Các quốc gia duy trì mối quan hệ vững mạnh bất chấp sự khác biệt chính trị. "
Các quốc gia duy trì mối quan hệ vững mạnh bất chấp sự khác biệt chính trị. "