You are here
reiterate là gì?
reiterate (riːˈɪtəreɪt)
Dịch nghĩa: làm lại
Động từ
Dịch nghĩa: làm lại
Động từ
Ví dụ:
"The professor reiterated the main points of his lecture to ensure understanding.
Giáo sư đã nhắc lại các điểm chính trong bài giảng của mình để đảm bảo sự hiểu biết. "
Giáo sư đã nhắc lại các điểm chính trong bài giảng của mình để đảm bảo sự hiểu biết. "