You are here
regional chart là gì?
regional chart (ˈriːʤᵊnᵊl ʧɑːt)
Dịch nghĩa: bản đồ địa phương
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ địa phương
Danh từ
Ví dụ:
"The regional chart shows economic growth across different areas.
Biểu đồ khu vực cho thấy sự tăng trưởng kinh tế ở các khu vực khác nhau. "
Biểu đồ khu vực cho thấy sự tăng trưởng kinh tế ở các khu vực khác nhau. "