You are here
regale là gì?
regale (rɪˈɡeɪl)
Dịch nghĩa: đãi tiệc
Động từ
Dịch nghĩa: đãi tiệc
Động từ
Ví dụ:
"He loves to regale his friends with stories from his travels.
Anh ấy thích kể cho bạn bè nghe những câu chuyện từ những chuyến du lịch của mình. "
Anh ấy thích kể cho bạn bè nghe những câu chuyện từ những chuyến du lịch của mình. "