You are here
refugee là gì?
refugee (ˌrɛfjʊˈʤiː)
Dịch nghĩa: dân tị nạn
Danh từ
Dịch nghĩa: dân tị nạn
Danh từ
Ví dụ:
"The refugee was grateful for the help he received.
Người tị nạn rất biết ơn vì sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được. "
Người tị nạn rất biết ơn vì sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được. "