You are here
ranks là gì?
ranks (ræŋks)
Dịch nghĩa: đội ngũ
số nhiều
Dịch nghĩa: đội ngũ
số nhiều
Ví dụ:
"The ranks of the army were filled with new recruits.
Các hàng ngũ của quân đội đã được lấp đầy bằng các tân binh mới. "
Các hàng ngũ của quân đội đã được lấp đầy bằng các tân binh mới. "