You are here
rampant là gì?
rampant (ˈræmpᵊnt)
Dịch nghĩa: chồm lên
Tính từ
Dịch nghĩa: chồm lên
Tính từ
Ví dụ:
"The weeds were growing rampant in the garden.
Cỏ dại đang phát triển mạnh mẽ trong vườn. "
Cỏ dại đang phát triển mạnh mẽ trong vườn. "