You are here
raincoat là gì?
raincoat (ˈreɪnkəʊt)
Dịch nghĩa: áo đi mưa
Danh từ
Dịch nghĩa: áo đi mưa
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a raincoat to stay dry in the downpour.
Anh ấy mặc áo mưa để giữ khô ráo trong cơn mưa. "
Anh ấy mặc áo mưa để giữ khô ráo trong cơn mưa. "