You are here
railway station là gì?
railway station (ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: bến tàu
Danh từ
Dịch nghĩa: bến tàu
Danh từ
Ví dụ:
"The railway station was bustling with travelers and activity.
Ga đường sắt đông đúc với hành khách và hoạt động. "
Ga đường sắt đông đúc với hành khách và hoạt động. "