You are here
live in peace là gì?
live in peace (lɪv ɪn piːs)
Dịch nghĩa: an cư
Động từ
Dịch nghĩa: an cư
Động từ
Ví dụ:
"The villagers want to live in peace without conflict
Dân làng muốn sống trong hòa bình mà không có xung đột. "
Dân làng muốn sống trong hòa bình mà không có xung đột. "