You are here
live a leisurely life là gì?
live a leisurely life (lɪv ə ˈlɛʒəli laɪf)
Dịch nghĩa: an dật
Động từ
Dịch nghĩa: an dật
Động từ
Ví dụ:
"They want to live a leisurely life after retirement
Họ muốn sống một cuộc sống nhàn nhã sau khi nghỉ hưu. "
Họ muốn sống một cuộc sống nhàn nhã sau khi nghỉ hưu. "