You are here
linger là gì?
linger (ˈlɪŋɡə)
Dịch nghĩa: nấn ná
Động từ
Dịch nghĩa: nấn ná
Động từ
Ví dụ:
"They decided to linger at the café after dinner
Họ quyết định nán lại quán cà phê sau bữa tối. "
Họ quyết định nán lại quán cà phê sau bữa tối. "