You are here
linear algebra là gì?
linear algebra (ˈlɪniər ˈælʤəbrə)
Dịch nghĩa: đại số tuyến tính
Danh từ
Dịch nghĩa: đại số tuyến tính
Danh từ
Ví dụ:
"Linear algebra is a fundamental part of advanced mathematics
Đại số tuyến tính là một phần cơ bản của toán học cao cấp. "
Đại số tuyến tính là một phần cơ bản của toán học cao cấp. "