You are here
line of sight là gì?
line of sight (laɪn ɒv saɪt)
Dịch nghĩa: đường nhìn thấy
Danh từ
Dịch nghĩa: đường nhìn thấy
Danh từ
Ví dụ:
"The target was just out of the sniper's line of sight
Mục tiêu vừa nằm ngoài tầm ngắm của tay súng bắn tỉa. "
Mục tiêu vừa nằm ngoài tầm ngắm của tay súng bắn tỉa. "