You are here
lean against là gì?
lean against (liːn əˈɡɛnst)
Dịch nghĩa: tựa vào
Động từ
Dịch nghĩa: tựa vào
Động từ
Ví dụ:
"Lean against: She leaned against the door while waiting for her friend.
Cô dựa vào cửa trong khi chờ đợi bạn mình. "
Cô dựa vào cửa trong khi chờ đợi bạn mình. "