You are here
knot là gì?
knot (nɑt )
Dịch nghĩa: nút thắt
Danh từ
Dịch nghĩa: nút thắt
Danh từ
Ví dụ:
"She tied the rope with a secure knot.
Cô ấy buộc sợi dây bằng một cái nút chắc chắn. "
Cô ấy buộc sợi dây bằng một cái nút chắc chắn. "