You are here
pot-bellied là gì?
pot-bellied (ˈpɒtˌbɛliɪd)
Dịch nghĩa: béo phệ
Tính từ
Dịch nghĩa: béo phệ
Tính từ
Ví dụ:
"The pot-bellied stove kept the room warm during winter.
Lò sưởi bụng to giữ ấm cho căn phòng trong mùa đông. "
Lò sưởi bụng to giữ ấm cho căn phòng trong mùa đông. "