You are here
pinion là gì?
pinion (ˈpɪnjən)
Dịch nghĩa: bánh khía
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh khía
Danh từ
Ví dụ:
"The clock’s pinion gear controls the minute hand.
Đĩa bánh răng của đồng hồ điều khiển kim phút. "
Đĩa bánh răng của đồng hồ điều khiển kim phút. "