You are here
photogenic là gì?
photogenic (ˌfəʊtəʊˈʤɛnɪk)
Dịch nghĩa: ăn ảnh
Tính từ
Dịch nghĩa: ăn ảnh
Tính từ
Ví dụ:
"She had a photogenic smile that looked great in pictures.
Cô có một nụ cười ăn ảnh trông rất đẹp trong các bức ảnh. "
Cô có một nụ cười ăn ảnh trông rất đẹp trong các bức ảnh. "