You are here

phone là gì?

phone (fəʊn)
Dịch nghĩa: Điện thoại
Động từ

Từ “phone” trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là: Điện thoại

Phone
Phone

Các nghĩa và cách dùng phổ biến của “phone”:

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
phone (n) điện thoại (nói chung)
mobile phone / cellphone điện thoại di động
smartphone điện thoại thông minh
landline phone điện thoại bàn
phone call cuộc gọi
to phone someone gọi điện cho ai đó

 


“Phone” là viết tắt của từ đầy đủ “telephone”

  • Telephone = điện thoại (trang trọng hơn, ít dùng hơn hiện nay)

Ví dụ:

1. Phone = Điện thoại (nói chung):

I left my phone at home.
Tôi để quên điện thoại ở nhà.


2. To phone someone = Gọi điện cho ai đó:

I’ll phone you when I arrive.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.


3. Mobile phone = Điện thoại di động:

Nowadays, almost everyone has a mobile phone.
Ngày nay, hầu như ai cũng có điện thoại di động.


4. Phone call = Cuộc gọi điện thoại:

She received an important phone call during lunch.
Cô ấy nhận được một cuộc gọi quan trọng trong bữa trưa.


5. Use your phone = Sử dụng điện thoại:

Don’t use your phone in class.
Đừng sử dụng điện thoại trong lớp học.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến