You are here
inquiry là gì?
inquiry (ˈɪnkwəri )
Dịch nghĩa: ăng kết
Danh từ
Dịch nghĩa: ăng kết
Danh từ
Ví dụ:
"The inquiry revealed new information about the case.
Cuộc điều tra đã tiết lộ thông tin mới về vụ việc. "
Cuộc điều tra đã tiết lộ thông tin mới về vụ việc. "