You are here
pert là gì?
pert (pɜːt)
Dịch nghĩa: hoạt bát
Tính từ
Dịch nghĩa: hoạt bát
Tính từ
Ví dụ:
"The pert remarks from the speaker annoyed the audience.
Những lời nhận xét hớt hải của diễn giả đã làm phiền khán giả. "
Những lời nhận xét hớt hải của diễn giả đã làm phiền khán giả. "