You are here
innominate-bone là gì?
innominate-bone (ˌɪnəˈmɪnət boʊn )
Dịch nghĩa: xương chậu
Danh từ
Dịch nghĩa: xương chậu
Danh từ
Ví dụ:
"The innominate bone is part of the pelvis.
Xương vô danh là một phần của xương chậu. "
Xương vô danh là một phần của xương chậu. "