You are here
inner feelings là gì?
inner feelings (ˈɪnər ˈfiːlɪŋz )
Dịch nghĩa: ẩn tình
số nhiều
Dịch nghĩa: ẩn tình
số nhiều
Ví dụ:
"She had deep inner feelings about the decision.
Cô ấy có những cảm xúc sâu sắc về quyết định. "
Cô ấy có những cảm xúc sâu sắc về quyết định. "