You are here
personal là gì?
personal (ˈpɜːsᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: bản thân
Tính từ
Dịch nghĩa: bản thân
Tính từ
Ví dụ:
"His personal style of management made him well-liked among his employees.
Phong cách quản lý cá nhân của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số các nhân viên. "
Phong cách quản lý cá nhân của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số các nhân viên. "