You are here
perplexed là gì?
perplexed (pəˈplɛkst)
Dịch nghĩa: bàng hoàng
Tính từ
Dịch nghĩa: bàng hoàng
Tính từ
Ví dụ:
"She looked perplexed after hearing the unexpected news.
Cô ấy trông bối rối sau khi nghe tin tức bất ngờ. "
Cô ấy trông bối rối sau khi nghe tin tức bất ngờ. "